| UBND XÃ BÌNH MINH | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG TIỂU HỌC CAO VIÊN I | Độc lập- Tự do- Hạnh phúc |
| Số:187/BC-THCVI | Bình Minh , ngày 12 tháng 8 năm 2025 |
| Nộ dung đánh giá | TS HS | Năm 2024 - 2025 | ||||||
| Tốt | Đạt | Cần cố gắng | ||||||
| SL | % | SL | % | SL | % | |||
| 1.Đánh giá phẩm chất |
Yêu nước | 871 | 529 | 60.7 | 342 | 39.3 | 0 | 0.0 |
| Nhân ái | 871 | 511 | 58.7 | 360 | 41.3 | 0 | 0.0 | |
| Chăm chỉ | 871 | 432 | 49.6 | 439 | 50.4 | 0 | 0.0 | |
| Trung thực |
871 | 482 | 55.3 | 386 | 44.3 | 0 | 0.0 | |
| Trách nhiệm |
871 | 446 | 51.2 | 425 | 48.8 | 0 | 0.0 | |
| 2. Đánh giá năng lực | ||||||||
| *Năng lực chung | Tự chủ và Tự học |
871 | 411 | 47.2 | 459 | 52.7 | 0 | 0.0 |
| Giao tiếp và hợp tác |
871 | 414 | 47.5 | 457 | 52.5 | 0 | 0.0 | |
| GQVĐ và sáng tạo |
871 | 478 | 54.9 | 492 | 56.5 | 0 | 0.0 | |
| *Năng lực đặc thù | Ngôn ngữ | 871 | 411 | 47.2 | 450 | 51.7 | 1 | 0.1 |
| Tính toán | 871 | 433 | 49.7 | 436 | 50.1 | 2 | 0.2 | |
| Khoa học | 871 | 403 | 46.3 | 468 | 53.7 | 0 | 0.0 | |
| Thẩm mỹ | 871 | 388 | 44.5 | 483 | 55.5 | 0 | 0.0 | |
| Thể chất | 871 | 403 | 46.3 | 468 | 53.7 | 0 | 0.0 | |
| Tin học | 543 | 228 | 42.0 | 315 | 58.0 | 0 | 0.0 | |
| Công nghệ |
543 | 224 | 41.3 | 319 | 58.7 | 0 | 0.0 | |
| Học sinh khen thưởng cấp trường | 2024- 2025 | ||
| SL | % | ||
| 1 | Hoàn thành Xuất sắc | 196 | 22,5 |
| 2 | Học sinh tiêu biểu | 81 | 9,3 |
| 3 | Học sinh được xét hoàn thành chương trình lớp học đạt | 864 | 99,2 |
| 4 | Học sinh hoàn thành chương trình tiểu học |
183 | 96,3 |
| Môn thi | 2024- 2025 | ||||
| học sinh giỏi | Tổng | Nhất | Nhì | Ba | KK |
| Thi viết chữ đẹp | 12 | 4 | 4 | 4 | |
| Thi đấu trường Toán học | 95 | 13 | 18 | 25 | 39 |
| Violimpic Tiếng Anh | 5 | 5 | |||
| Violimpic Toán ( Tiếng việt) | |||||
| Thi Vioedu Tiếng Anh | 21 | 2 | 3 | 18 | |
| Hùng biện Tiếng Anh | 1 | 1 | |||
| Violimpic Toán ( Tiếng anh) | |||||
| Violimpic Tiếng việt | |||||
| Violimpic lịch sử | |||||
| Rung chuông vàng cấp huyện lớp 4,5 | 20 | 1 | 1 | 4 | 14 |
| Thi tuyên truyền lịch sử địa phương; Sứ giả du lịch | 1 | 1 | |||
| Vẽ tranh , vẽ tranh ATGT | 7 | 1 | 1 | 4 | 1 |
| Chiến sĩ nhỏ ĐB, Kể chuện BH | 1 | 1 | |||
| Vẽ tranh | |||||
| Bật xa | 1 | 1 | |||
| Cờ vua, cờ tướng | 2 | 1 | 1 | ||
| Kéo co | |||||
| Nhảy bao bố | |||||
| Khiêu vũ thể thao | |||||
| Chạy 60m | 1 | 1 | |||
| Thi kĩ năng sống; An toàn GT | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 |
| Tổng giải toàn trường | 172 | 21 | 29 | 52 | 72 |
| Môn thi | Tổng số giải | 2024 - 2025 | |||
| học sinh giỏi | Nhất | Nhì | Ba | KK | |
| KNS và violimpic | Không tổ chức thi | ||||
| Violimipic ( .T việt ) | Không tổ chức thi | ||||
| Violimipic ( lịch sử) | Không tổ chức thi | ||||
| Đấu trường toán học | 4 | 4 | |||
| Tổng | 4 | 4 | |||
| Đội ngũ | Tổngsố CBGV, NV | Trình độ | |||||||||
| CBGV thuộc diện biên chế | Hợp đồng | ||||||||||
| T.sĩ | ĐH | CĐ | TC | PT | T.sĩ | ĐH | CĐ | TC | PT | ||
| Hiệu trưởng | 1 | 1 | |||||||||
| pp P. Hiệu trưởng | 1 | 1 | |||||||||
| GV cơ bản | 24 | 15 | 3 | 5 | 1 | ||||||
| GV Mĩ thuật | 1 | 1 | |||||||||
| GV Âm nhạc | 2 | 2 | |||||||||
| GV Thể dục | 2 | 2 | |||||||||
| GV Ngoại ngữ | 2 | 2 | |||||||||
| GV Tin học | 1 | 1 | |||||||||
| Tổng phụ trách | 0 | 0 | |||||||||
| Nhân viên | 10 | 2 | 1 | 1 | 2 | 4 | |||||
Năm học |
Đánh giá xếp loại chuẩn nghề nghiệp | |||||||
| Tốt | Khá | Đạt | Chưa đạt | |||||
| SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | |
| 2024 - 2025 | 28 | 90,6 | 3 | 9,4 | (Giáo viên tự đánh giá) | |||
Năm học |
Xếp loại viên chức, lao động hợp đồng |
Lao động Tiên tiến |
Chiến sĩ thi đua cấp CS |
|||||||||
| HT XS NV | HTT NV | HT NV | Không HT NV |
|||||||||
| SL | SL | % | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | |
| 2024 -2024 - 2025 | 7 | 19,4 | 31 | 80,6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 35 | 92 | 7 | 20,0 |
| STT | Các hạng mục công trình | Số phòng hiện có |
Diện tích ….. m2 |
Số phòng đang xây mới |
Số phòng còn thiếu nhưng đã có theo DA |
Ghi chú |
| A | Tổng diện tích nhà trường | 19.704 m2 | ||||
| Diện tích sân chơi | 6193 m2 | |||||
| Diện tích bãn tập | 350 m2 | |||||
| B | Khối phòng hành chính quản trị | |||||
| 1 | Phòng Hiệu trưởng | 1 | 24,5 | |||
| 2 | Phòng Phó HT | 1 | 24,5 | |||
| 3 | Văn phòng | 1 | ||||
| 4 | Phòng bảo vệ | 2 | 30,0 | |||
| 5 | Khu vệ sinh giáo viên | 3 | 78,0 | |||
| 6 | Khu để xe giáo viên | 1 | 50,0 | |||
| C | Khối phòng học tập | |||||
| 1 | Phòng học | 24 | 1692 | |||
| 2 | Phòng học bộ môn Âm nhạc | 0 | 87 | |||
| 3 | Phòng học bộ môn Mỹ thuật | 0 | 87 | |||
| 4 | Phòng học bộ môn Khoa học - công nghệ | 0 | 87 | |||
| 5 | Phòng học bộ môn Tin học | 3 | 144 | |||
| 6 | Phòng học bộ môn Ngoại ngữ | 0 | ||||
| 7 | Phòng đa chức năng | 1 | 54,0 | |||
| D | Khối phòng hỗ trợ học tập | |||||
| 1 | Thư viện | 2 | 93,0 | |||
| 2 | Phòng thiết bị giáo dục | 1 | 50 | |||
| 3 | Phòng tư vấn học đường và hỗ trợ giáo dục học sinh KT |
0 | ||||
| 4 | Phòng Đội Thiếu niên | 1 | 27,5 | |||
| 5 | Phòng truyền thống | 1 | 27,0 | |||
| E | Khối phụ trợ | |||||
| 1 | Phòng họp | 1 | 76,5 | |||
| 2 | Phòng Y tế | 2 | 50 | |||
| 3 | Nhà kho | 1 | 25 | |||
| 4 | Khu để xe học sinh | 2 | 136 | |||
| 5 | Khu vệ sinh học sinh | 6 | 168 | |||
| 6 | Phòng nghỉ giáo viên | 2 | 50,0 | |||
| 7 | Phòng giáo viên 10 lớp 1 phòng | 0 | ||||
| 8 | Sân trường | 6193 | ||||
| 9 | Sân thể dục thể thao | 1 | 892,5 | |||
| 10 | Nhà đa năng | 1 | 631,8 | |||
| 11 | Khối phục vụ sinh hoạt | |||||
| 1 | Nhà bếp | 1 | 134,5 | |||
| 2 | Kho bếp | 3 | 30,0 | |||
| 3 | Nhà ăn | 1 | 134,5 | |||
| 4 | Nhà ở nội trú | 0 | ||||
| 5 | Phòng quản lý học sinh | 0 | ||||
| 6 | Phòng sinh hoạt chung | 0 | ||||
| 7 | Sân trường | 2 | 6193 |
| TT | Hoạt động giáo dục | Số tiết lớp 1 | Số tiết lớp 2 | Số tiết lớp 3 | Số tiết lớp 4 | Số tiết lớp 5 | ||||||||||
| Tổng | HKI | HKII | Tổng | HKI | HKII | Tổng | HKI | HKII | Tổng | HKI | HKII | Tổng | HKI | HKII | ||
| 1. Môn học bắt buộc | ||||||||||||||||
| 1 | Tiếng Việt | 420 | 216 | 204 | 350 | 180 | 170 | 245 | 126 | 119 | 245 | 126 | 119 | 245 | 126 | 119 |
| 2 | Toán | 105 | 54 | 51 | 175 | 90 | 85 | 175 | 90 | 85 | 175 | 90 | 85 | 175 | 90 | 85 |
| 3 | Đạo đức | 35 | 18 | 17 | 35 | 18 | 17 | 35 | 18 | 17 | 35 | 18 | 17 | 35 | 18 | 17 |
| 4 | Tự nhiên và Xã hội | 70 | 36 | 34 | 70 | 36 | 34 | 70 | 36 | 34 | ||||||
| 5 | Giáo dục thể chất | 70 | 36 | 34 | 70 | 36 | 34 | 70 | 36 | 34 | 70 | 36 | 34 | 70 | 36 | 34 |
| 6 | Nghệ thuật (ÂN, MT) | 70 | 36 | 34 | 70 | 36 | 34 | 70 | 36 | 34 | 70 | 36 | 34 | 70 | 36 | 34 |
| 7 | Hoạt động trải nghiệm | 105 | 54 | 51 | 105 | 54 | 51 | 105 | 54 | 51 | 105 | 54 | 51 | 105 | 54 | 51 |
| 8 | Công nghệ | 35 | 18 | 17 | 35 | 18 | 17 | 35 | 18 | 17 | ||||||
| 9 | Tin học | 35 | 18 | 17 | 35 | 18 | 17 | 35 | 18 | 17 | ||||||
| 10 | Tiếng Anh | 140 | 72 | 68 | 140 | 72 | 68 | 140 | 72 | 68 | ||||||
| 11 | Khoa học | 70 | 36 | 34 | 70 | 36 | 34 | |||||||||
| 12 | Lịch sử và Địa lí | 70 | 36 | 34 | 70 | 36 | 34 | |||||||||
| 2. Môn học tự chọn | ||||||||||||||||
| 13 | Tự chọn (tiếng Anh) | 70 | 36 | 34 | 70 | 36 | 34 | |||||||||
| 3. Hoạt động củng cố, tăng cường | ||||||||||||||||
| 14 | Hoạt động củng cố | 140 | 72 | 68 | 140 | 72 | 68 | 105 | 54 | 51 | 70 | 36 | 34 | 70 | 36 | 34 |
| 15 | Kỹ năng sống | 35 | 18 | 17 | 35 | 18 | 17 | 35 | 18 | 17 | 35 | 18 | 17 | 35 | 18 | 17 |
| 16 | Đọc sách | 35 | 18 | 17 | 35 | 18 | 17 | 35 | 18 | 17 | ||||||
| 18 | Giáo dục Stemp | 35 | 18 | 17 | 35 | 18 | 17 | 35 | 18 | 17 | 35 | 18 | 17 | 35 | 18 | 17 |
| 19 | Tiếng Anh bổ trợ | 35 | 18 | 17 | 35 | 18 | 17 | 35 | 18 | 17 | ||||||
| 17 | Tiếng Anh -Toán | 35 | 18 | 17 | 35 | 18 | 17 | |||||||||
| Tổng | 1225 | 630 | 595 | 1225 | 630 | 595 | 1225 | 630 | 595 | 1225 | 630 | 595 | 1225 | 630 | 595 | |
Tháng |
Chủ điểm |
Nội dung trọng tâm |
Hình thứctổ chức |
Thời gian thực hiện |
Người thực hiện |
Lực lượng cùng tham gia |
Tháng 9/2025 |
Truyền thống nhà trường |
Tìm hiểu truyền thống nhà trường. |
Tại các lớp học |
Tuần 1; 2 |
GV- HS |
Toàn trường |
Tháng 10/2025 |
An toàn giao thông |
Thi tìm hiểu ATGT |
Tập trung |
Tuần 2; 3 |
Học sinh |
Toàn trường |
Tháng 11/2025 |
Yêu quý thầy cô giáo |
Hội thi văn nghệ Chào mừng ngày 20/11 |
Tập trung |
Từ 10/11-15/11 |
Học sinh |
Toàn trường |
Tháng 12/2025 |
Uống nước nhớ nguồn |
Tuyên truyền kỉ niệm ngày 22/12 |
Tập trung |
Tuần 2; 3 |
Học sinh |
Tập trung |
Tháng 01/2026 |
Truyền thống dân tộc |
Tuyên truyền ngày tết cổ truyền dân tộc |
Tại các lớp |
Tuần 1; 2; 3; 4 |
GV-HS |
Toàn trường |
Tháng 02/2026 |
Mừng Đảng mừng xuân |
Dạy 1 số bài hát về quê hương đất nước |
Tại các lớp |
Tuần 2; 4 |
GV-HS |
Toàn trường |
Tháng 3/2026 |
Tiến bước lên đoàn |
Hội thi văn nghệ Chào mừng ngày 26/3 |
Tập trung |
Tuần 3/3 |
Học sinh |
Tập trung |
Tháng 4/2026 |
Hòa bình hữu nghị |
Tuyên truyền ngày giải phóng miền Nam |
Tập trung |
Tuần 4 |
GV-HS |
Tập trung |
Tháng 5/2026 |
Nhớ ơn Bác Hồ |
Thi kể chuyện về Bác Hồ |
Tập trung |
Tuần 3 |
GV-HS |
Tập trung |
| STT | Nội dung | Hoạt động | Đối tượng /quy mô |
Thời gian | Địa điểm | Ghi chú |
| 1 | Hoạt động giáo dục Kỹ năng sống |
Trang bị thêm cho học sinh kỹ năng xử lý các tình huống thường gặp trong cuộc sống |
Học sinh lớp 1; 2; 3; 4; 5 /học theo lớp |
01 tiết/tuần (mỗi tiết 35 phút, học vào các buổi chiều trong tuần) |
Tại lớp học | |
| 2 | Giáo dục Stemp khoa học- Robotic |
Trang bị thêm cho học sinh kỹ năng hợp tác, làm việc nhóm, kỹ năng tích hợp các kiến thức liên môn… |
Học sinh lớp 1; 2; 3; 4; 5 /học theo lớp |
01 tiết/tuần (mỗi tiết 35 phút, học vào các buổi chiều trong tuần) |
Tại lớp học | |
| 3 | Học Tiếng Anh có yếu tố nước ngoài, bổ trợ Tiếng anh |
Trang bị thêm cho học sinh kỹ năng giao tiếp, phát âm … |
Học sinh lớp 1; 2; 3; 4; 5 /học theo lớp |
01 tiết/tuần (mỗi tiết 35 phút, học vào các buổi chiều trong tuần) |
Tại lớp học |
| Thời gian học |
Học kỳ I (18 tuần) | Học kỳ II (17 tuần) | Ngày kết thúc năm học |
|||
| Ngày bắt đầu HKI |
Ngày kết thúc HKI |
Ngày nghỉ HKI |
Ngày bắt đầu HKII |
Ngày kết thúc HKII |
||
| 9 tháng | 05/9/2025 | 15/01/2026 | 16/01/2026 | 19/01/2026 | 29/5/2026 | 30/5/2026 |
| Môn/ Tuần | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | Tổng số tiết |
| Tiếng Việt | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 216 |
| Toán | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 54 |
| Đạo đức | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 18 |
| TNXH | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 36 |
| GDTC | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 36 |
| Nghệ thuật | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 36 |
| HĐTN | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 54 |
| Tổng số tiết bắt buộc/tuần | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 450 |
| Đọc sách | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 18 |
| Hoạt động củng cố | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 72 |
| Tiếng Anh (tự chọn) | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 36 |
| Kỹ năng sống | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 18 |
| GD Stemp | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 18 |
| TA- Toán | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 18 |
| Tổng số tiết tự chọn, tăng cường/tuần | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 180 |
| Tổng số tiết/tuần | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 630 |
| Môn / Tuần | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | Tổng số tiết |
| Tiếng Việt | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 204 |
| Toán | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 51 |
| Đạo đức | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 17 |
| TNXH | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 34 |
| GDTC | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 34 |
| Nghệ thuật | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 34 |
| HĐTN | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 51 |
| Tổng số tiết bắt buộc/tuần | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 425 |
| Đọc sách | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 17 |
| Hoạt động củng cố | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 68 |
| Tiếng Anh (tự chọn) | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 34 |
| Kỹ năng sống | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 17 |
| GD Stemp | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 17 |
| TA- Toán | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 17 |
| Tổng số tiết tự chọn, tăng cường/tuần | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 170 |
| Tổng số tiết/tuần | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 595 |
| Môn/ Tuần | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | Tổng số tiết |
| Tiếng Việt | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 126 |
| Toán | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 90 |
| Đạo đức | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 18 |
| TNXH | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 36 |
| GDTC | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 36 |
| Nghệ thuật | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 36 |
| HĐTN | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 54 |
| Công nghệ | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 18 |
| Tin học | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 18 |
| Tiếng Anh | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 72 |
| Tổng số tiết bắt buộc/tuần | 28 | 28 | 28 | 28 | 28 | 28 | 28 | 28 | 28 | 28 | 28 | 28 | 28 | 28 | 28 | 28 | 28 | 28 | 504 |
| Đọc sách | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 18 |
| Hoạt động củng cố | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 54 |
| Tiếng Anh bổ trợ | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 18 |
| Kỹ năng sống | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 18 |
| GD Stemp | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 18 |
| Tổng số tiết tự chọn, tăng cường/tuần | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 126 |
| Tổng số tiết/tuần | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 630 |
| TA- Toán | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 18 |
| Môn/ Tuần | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | Tổng số tiết | |||||
| Tiếng Việt | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 119 | |||||
| Toán | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 85 | |||||
| Đạo đức | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 17 | |||||
| TNXH | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 34 | |||||
| GDTC | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 34 | |||||
| Nghệ thuật | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 34 | |||||
| HĐTN | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 51 | |||||
| Công nghệ | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 17 | |||||
| Tin học | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 17 | |||||
| Tiếng Anh | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 68 | |||||
| Tổng số tiết bắt buộc/tuần | 28 | 28 | 28 | 28 | 28 | 28 | 28 | 28 | 28 | 28 | 28 | 28 | 28 | 28 | 28 | 28 | 28 | 476 | |||||
| Đọc sách | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 17 | |||||
| Hoạt động củng cố | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 51 | |||||
| Tiếng Anh bổ trợ | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 17 | |||||
| Kỹ năng sống | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 17 | |||||
| GD Stemp | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 17 | |||||
| Tổng số tiết tự chọn, tăng cường/tuần | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 119 | |||||
| Tổng số tiết/tuần | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 595 | |||||
| TA- Toán | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 18 | |||||
| Môn/ Tuần | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | Tổng số tiết |
| Tiếng Việt | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 126 |
| Toán | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 90 |
| Đạo đức | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 18 |
| Khoa học | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 36 |
| Lịch sử-Địa lí | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 36 |
| GDTC | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 36 |
| Nghệ thuật | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 36 |
| HĐTN | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 54 |
| Công nghệ | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 18 |
| Tin học | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 18 |
| Tiếng Anh | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 72 |
| Tổng số tiết bắt buộc/tuần | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 540 |
| Hoạt động củng cố | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 36 |
| Tiếng Anh bổ trợ | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 18 |
| Kỹ năng sống | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 18 |
| GD Stemp | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 18 |
| Tổng số tiết tự chọn, tăng cường/tuần | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 90 |
| Tổng số tiết/tuần | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 630 |
| Môn/ Tuần | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | Tổng số tiết |
| Tiếng Việt | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 119 |
| Toán | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 85 |
| Đạo đức | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 17 |
| Khoa học | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 34 |
| Lịch sử-Địa lí | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 34 |
| GDTC | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 34 |
| Nghệ thuật | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 34 |
| HĐTN | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 51 |
| Công nghệ | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 17 |
| Tin học | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 17 |
| Tiếng Anh | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 68 |
| Tổng số tiết bắt buộc/tuần | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 510 |
| Hoạt động củng cố | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 34 |
| Tiếng Anh bổ trợ | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 17 |
| Kỹ năng sống | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 17 |
| GD Stemp | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 17 |
| Tổng số tiết tự chọn, tăng cường/tuần | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 85 |
| Tổng số tiết/tuần | 34 | 34 | 34 | 34 | 34 | 34 | 34 | 34 | 34 | 34 | 34 | 34 | 34 | 34 |
34 | 34 | 34 | 595 |
| Nơi nhận: - Tổ VP (để niêm yết công khai) - Lưu VT (Tính, 02)./. |
HIỆU TRƯỞNG Dương Thị Học |
Tác giả: Tiểu học Cao Viên I
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn